ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Giải đề IELTS Writing Cambridge 13 Test 1 [FULL 2 TASK]

IELTS Writing Task 2 luôn là phần thi khiến nhiều thí sinh lo lắng, đặc biệt khi phải phân tích đề và triển khai ý tưởng trong thời gian giới hạn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải chi tiết đề  IELTS Writing Cambridge 13 Test 1 full 2 task, cung cấp bài mẫu tham khảo cùng hệ thống từ vựng cần lưu ý, giúp bạn nắm rõ cách làm bài hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

1. Đề bài Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 1

1.1. Đề bài 

Đề bài: The two maps below show road access to a city hospital in 2007 and in 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Dịch: Hai bản đồ dưới đây cho thấy hệ thống đường vào một bệnh viện trong thành phố vào năm 2007 và năm 2010.

Hãy tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và trình bày những đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh khi phù hợp.

Đề bài Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 1

1.2. Cấu trúc bài viết

Dạng bài: Biểu đồ

Cấu trúc bài viết task 1 IELTS Writing Cambridge 13 Test 1

  • Introduction: Paraphrase lại đề bài. Nêu đối tượng + thời gian + nội dung so sánh

  • Overview: Nêu những thay đổi lớn nhất và so sánh tổng thể trước – sau

  • Body 1: Mô tả hiện trạng ban đầu (chỉ nói về 2007) và viết theo trình tự không gian (từ ngoài vào trong / từ dưới lên trên)

  • Body 2: Mô tả bản đồ năm 2010 và so sánh

Cụ thể

Introduction

  • Paraphrase lại đề bài

  • Nêu đối tượng + thời gian + nội dung so sánh

Overview

Dùng 1-2 câu nêu tổng quan: 

  • Hệ thống giao thông được nâng cấp

  • Xuất hiện roundabout

  • Bãi đỗ xe tách biệt cho staff và public

  • Trạm xe buýt được xây mới

Body 1

Mô tả bản đồ năm 2007:

Mục tiêu:

  • Mô tả hiện trạng ban đầu

  • Chỉ nói về 2007

  • Viết theo trình tự không gian (từ ngoài vào trong / từ dưới lên trên)

Ý chính:

  • Hospital Road nối City Road với Ring Road

  • Bus stops nằm dọc Hospital Road

  • Một car park dùng chung cho staff và public

  • Chưa có roundabout

Body 2

Mô tả bản đồ năm 2010 và so sánh:

Mục tiêu: 

  • Trình bày những thay đổi

  • So sánh trực tiếp với 2007

Ý chính:

  • Hospital Road được thay bằng hai roundabouts

  • Bus stops → bus station

  • Giao thông tổ chức khoa học hơn

Cấu trúc bài viết Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 1

>> Xem thêm:

1.3. Bài mẫu

Answers: The two maps illustrate how road access to a city hospital changed between 2007 and 2010. Overall, the road system surrounding the hospital was significantly upgraded, with the introduction of roundabouts, a bus station and separate parking facilities for staff and the public.

In 2007, access to the hospital was relatively simple. Hospital Road ran directly from City Road to the Ring Road, serving as the main route to the hospital. Several bus stops were located along this road to accommodate public transport users. In addition, there was a single car park near Hospital Road, which was shared by both hospital staff and members of the public.

By 2010, the road layout had become more complex and better organised. Two roundabouts were constructed along Hospital Road, including one at the junction with City Road and another closer to the hospital entrance, which helped improve traffic flow. The bus stops along Hospital Road were removed and replaced by a bus station situated to the west of the road. Furthermore, the original car park was divided into two separate areas, with a staff car park located near the hospital and a public car park built to the east of the Ring Road.

Dịch: Hai bản đồ minh họa sự thay đổi trong hệ thống đường vào một bệnh viện thành phố trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2010. Nhìn chung, hệ thống giao thông xung quanh bệnh viện đã được nâng cấp đáng kể, với việc bổ sung các vòng xuyến, một trạm xe buýt và các khu đỗ xe riêng biệt dành cho nhân viên và công chúng.

Vào năm 2007, lối vào bệnh viện khá đơn giản. Đường Hospital nối trực tiếp từ City Road đến Ring Road và đóng vai trò là tuyến đường chính dẫn vào bệnh viện. Dọc theo con đường này có một số điểm dừng xe buýt phục vụ người sử dụng phương tiện công cộng. Ngoài ra, có một bãi đỗ xe duy nhất nằm gần Hospital Road, được sử dụng chung cho cả nhân viên bệnh viện và người dân.

Đến năm 2010, bố cục giao thông trở nên phức tạp và khoa học hơn. Hai vòng xuyến được xây dựng dọc theo Hospital Road, bao gồm một vòng ở giao lộ với City Road và một vòng khác gần lối vào bệnh viện, giúp cải thiện lưu lượng giao thông. Các điểm dừng xe buýt trước đây đã bị loại bỏ và thay thế bằng một trạm xe buýt nằm ở phía tây của con đường. Hơn nữa, bãi đỗ xe ban đầu được chia thành hai khu riêng biệt, với bãi đỗ cho nhân viên nằm gần bệnh viện và bãi đỗ công cộng được xây dựng ở phía đông Ring Road.

Test IELTS Online

>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Cambridge 13 Test 3: Transcript and Answers

1.4. Từ vựng

Để mô tả chính xác các bản đồ và đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 dạng Maps, thí sinh cần sử dụng linh hoạt các từ vựng liên quan đến giao thông, vị trí và sự thay đổi. Dưới đây là những từ và cụm từ quan trọng được sử dụng trong bài mẫu, giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, học thuật và đúng tiêu chí chấm điểm của IELTS.

  • illustrate: minh họa

  • road access: lối tiếp cận bằng đường bộ

  • be significantly upgraded: được nâng cấp đáng kể

  • relatively simple: tương đối đơn giản

  • serve as: đóng vai trò là

  • be located along: nằm dọc theo

  • be shared by: được sử dụng chung bởi

  • road layout: bố cục giao thông

  • be constructed: được xây dựng

  • junction: giao lộ

  • traffic flow: lưu lượng giao thông

  • be replaced by: được thay thế bởi

  • be divided into: được chia thành

  • be situated to the east / west of: nằm về phía đông / tây của

Từ vựng bài Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 1

>> Xem thêm:

2. Đề bài Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 2

2.1. Đề bài

Đề bài: Living in a country where you have to speak a foreign language can cause serious social problems, as well as practical problems.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch: Sống ở một quốc gia nơi bạn phải sử dụng một ngôn ngữ nước ngoài có thể gây ra những vấn đề xã hội nghiêm trọng, cũng như những khó khăn trong đời sống thực tế.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?

Hãy nêu lý do cho câu trả lời của bạn và đưa ra các ví dụ phù hợp từ kiến thức hoặc trải nghiệm của bản thân.

Dạng bài: Opinion essay 

Đề bài Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 2

2.2. Cấu trúc bài viết

Cấu trúc bài viết task 2 IELTS Writing Cambridge 13 Test 1:

  • Introduction: Paraphrase lại đề và nêu quan điểm cá nhân rõ ràng
  • Body 1: Đưa ra quan điểm đồng ý và nêu lý do
  • Body 2: Có thể đưa ra ý phản biện
  • Conclusion: Nhắc lại quan điểm và tóm tắt ý chính

Cụ thể:  

Introduction

Paraphrase đề bài và nêu quan điểm: Partly agree (đồng ý một phần)

Body 1

Vì sao sống ở nước ngoài dùng ngoại ngữ có thể gây ra vấn đề xã hội nghiêm trọng

Idea 1: Khó hòa nhập xã hội

Supporting:

  • Khó giao tiếp hằng ngày với người bản xứ

  • Dễ xảy ra hiểu lầm do khác biệt ngôn ngữ và văn hóa

  • Khó xây dựng mối quan hệ, dễ cảm thấy cô lập

Idea 2: Ảnh hưởng đến đời sống tinh thần

Supporting:

  • Cảm giác cô đơn, stress khi không diễn đạt được suy nghĩ

  • Mất tự tin khi tham gia các hoạt động xã hội

  • Khó tham gia cộng đồng địa phương

Body 2

Vì sao các vấn đề này không phải lúc nào cũng nghiêm trọng

Idea 1: Có thể thích nghi theo thời gian

Supporting:

  • Kỹ năng ngôn ngữ được cải thiện khi sống lâu dài

  • Người nhập cư dần quen với văn hóa và cách giao tiếp

  • Trải nghiệm thực tế giúp học nhanh hơn lớp học

Idea 2: Sự hỗ trợ từ xã hội hiện đại

Supporting:

  • Công nghệ hỗ trợ dịch thuật và giao tiếp

  • Các khóa học ngôn ngữ, cộng đồng quốc tế phổ biến

  • Môi trường đa văn hóa giúp giảm rào cản ngôn ngữ

Conclusion

Khẳng định lại quan điểm: đồng ý một phần

Tóm tắt: có vấn đề xã hội và thực tế, nhưng có thể kiểm soát và không quá nghiêm trọng trong mọi trường hợp

2.3. Bài mẫu

Answers: Living in a foreign country often requires people to communicate in a language that is not their mother tongue, which can create various difficulties. I partly agree with the view that this situation may cause serious social and practical problems, although these challenges are not always severe and can be reduced over time.

One reason why living in a foreign-language environment can lead to serious social problems is the difficulty of social integration. When people are unable to communicate effectively, they may struggle to interact with local residents, leading to misunderstandings and a sense of isolation. As a result, forming friendships or participating in community activities becomes challenging. In addition, limited language ability can negatively affect mental well-being. Many immigrants experience stress, loneliness, and low self-confidence because they cannot fully express their thoughts or emotions, which may discourage them from engaging in social life.

However, it is important to note that these problems are not necessarily serious in all cases. One reason is that people can gradually adapt to a new language environment over time. Through daily exposure and real-life practice, their language skills often improve naturally, making communication easier and more comfortable. Another factor is the support provided by modern society. Translation technology, language courses, and international communities are widely available, helping newcomers overcome communication barriers and adjust more quickly to their new surroundings.

In conclusion, while living in a country where a foreign language is spoken can create certain social and practical difficulties, I believe these problems are often manageable rather than severe. With time, effort, and adequate support, most people are able to adapt successfully and enjoy life in a new linguistic environment.

Dịch: Sống ở một quốc gia nước ngoài thường đòi hỏi con người phải giao tiếp bằng một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ, điều này có thể tạo ra nhiều khó khăn. Tôi đồng ý một phần với quan điểm cho rằng tình huống này có thể gây ra những vấn đề xã hội và thực tế nghiêm trọng, mặc dù những thách thức đó không phải lúc nào cũng quá nghiêm trọng và có thể được giảm bớt theo thời gian.

Một lý do khiến việc sống trong môi trường sử dụng ngoại ngữ có thể dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng là khó khăn trong việc hòa nhập cộng đồng. Khi không thể giao tiếp hiệu quả, mọi người sẽ gặp trở ngại trong việc tương tác với người bản xứ, từ đó dễ xảy ra hiểu lầm và cảm giác bị cô lập. Kết quả là việc xây dựng các mối quan hệ hay tham gia vào các hoạt động cộng đồng trở nên khó khăn hơn. Bên cạnh đó, khả năng ngôn ngữ hạn chế còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Nhiều người nhập cư cảm thấy căng thẳng, cô đơn và thiếu tự tin vì không thể diễn đạt đầy đủ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình, điều này khiến họ ngại tham gia vào đời sống xã hội.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những vấn đề này không nhất thiết phải nghiêm trọng trong mọi trường hợp. Một lý do là con người có thể dần thích nghi với môi trường ngôn ngữ mới theo thời gian. Thông qua việc tiếp xúc hằng ngày và thực hành trong đời sống thực tế, kỹ năng ngôn ngữ của họ thường được cải thiện một cách tự nhiên, giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Một yếu tố khác là sự hỗ trợ từ xã hội hiện đại. Công nghệ dịch thuật, các khóa học ngôn ngữ và các cộng đồng quốc tế hiện nay rất phổ biến, giúp người mới đến vượt qua rào cản giao tiếp và thích nghi nhanh hơn với môi trường sống mới.

Tóm lại, mặc dù việc sống ở một quốc gia nơi sử dụng ngôn ngữ nước ngoài có thể gây ra một số khó khăn về mặt xã hội và thực tế, tôi tin rằng những vấn đề này thường có thể kiểm soát được thay vì quá nghiêm trọng. Với thời gian, nỗ lực và sự hỗ trợ phù hợp, hầu hết mọi người đều có thể thích nghi thành công và tận hưởng cuộc sống trong môi trường ngôn ngữ mới.

>> Xem thêm: 

2.4. Từ vựng

Để viết tốt IELTS Writing task 2 Opinion, thí sinh cần sử dụng linh hoạt các từ vựng học thuật liên quan đến ngôn ngữ, giao tiếp, hòa nhập xã hội và khả năng thích nghi. Việc nắm vững những từ và cụm từ này không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc mà còn góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Dưới đây là những từ vựng tiêu biểu được sử dụng trong bài mẫu, kèm theo nghĩa và cách dùng phổ biến.

  • mother tongue: tiếng mẹ đẻ

  • foreign-language environment: môi trường sử dụng ngoại ngữ

  • communicate effectively: giao tiếp hiệu quả

  •  gradually adapt: dần thích nghi

  • daily exposure: tiếp xúc hằng ngày

  • real-life practice: thực hành trong đời sống thực tế

  • translation technology: công nghệ dịch thuật

  • adjust to new surroundings: thích nghi với môi trường mới

  • mental well-being: sức khỏe tinh thần

  • low self-confidence: thiếu tự tin

  • social integration: sự hòa nhập xã hội

  • sense of isolation: cảm giác cô lập

  • form friendships: xây dựng mối quan hệ

  • community activities: hoạt động cộng đồng

Từ vựng đề Cam 13 Test 1 IELTS Writing Task 2

3. Khóa IELTS online tại Langmaster

Langmaster tin rằng việc tiếp cận bài mẫu IELTS Writing Cam 13 Test 1 task 1, task 2 cùng hệ thống từ vựng theo chủ đề sẽ giúp người học hình dung rõ ràng hơn cách triển khai ý tưởng và tự tin hơn khi bước vào phòng thi với chủ đề Work.

Trong bốn kỹ năng của IELTS, Writing thường là kỹ năng khiến thí sinh mất nhiều thời gian và áp lực nhất. Không ít người gặp khó khăn trong việc giữ bài viết đúng trọng tâm, sắp xếp ý mạch lạc hoặc diễn đạt ý tưởng một cách học thuật trong giới hạn thời gian.  Thực tế cho thấy, trở ngại lớn nhất của người học không nằm ở sự thiếu cố gắng, mà đến từ việc thiếu sự hướng dẫn đúng cách. Khi không có người chỉ ra lỗi sai cụ thể và định hướng phương pháp luyện tập phù hợp, việc tự học Writing rất dễ rơi vào tình trạng viết nhiều nhưng tiến bộ chậm.

Chính vì vậy, Langmaster đã xây dựng các khóa IELTS online với mục tiêu đồng hành sát sao cùng người học trong suốt quá trình ôn luyện. Trung tâm tập trung vào việc giúp học viên hiểu rõ lỗi sai cá nhân và từng bước cải thiện thay vì học dàn trải hay chạy theo mẹo viết.

Khóa IELTS

Các lớp học trực tuyến tại Langmaster được tổ chức với quy mô nhỏ, trung bình từ 7-10 học viên mỗi lớp. Mô hình này giúp giáo viên có thể theo dõi tiến độ của từng người, tăng cường tương tác và hỗ trợ kịp thời trong mỗi buổi học, ngay cả khi học online.

Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều đạt trình độ IELTS từ band 7.5 trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy IELTS. Bài tập của học viên không chỉ được chấm điểm mà còn được chữa chi tiết từng lỗi về ý tưởng, từ vựng và ngữ pháp trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, người học có thể nhận ra điểm cần cải thiện ngay khi kiến thức còn mới và điều chỉnh cách viết hiệu quả hơn.

Mỗi học viên tham gia khóa IELTS online đều được xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm. Trước khi bắt đầu, học viên sẽ làm bài kiểm tra đánh giá đầy đủ bốn kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, trung tâm sắp xếp lớp học phù hợp và thiết kế hệ thống bài tập chuyên sâu cho từng kỹ năng. Hàng tháng, học viên nhận được báo cáo chi tiết về tiến độ học tập, giúp theo dõi sự tiến bộ một cách rõ ràng.

Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản cho các khóa IELTS. Trong trường hợp học viên chưa đạt được band điểm mục tiêu sau khi kết thúc khóa học, trung tâm hỗ trợ học lại miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Cam kết này giúp người học yên tâm hơn khi lựa chọn hình thức học online mà vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo.

Trong mỗi buổi học, giáo viên luôn khuyến khích sự tham gia chủ động bằng cách gọi tên học viên, kết hợp lý thuyết với thực hành trực tiếp trên lớp. Ngoài ra, học viên còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để giải quyết những khó khăn cá nhân và tối ưu chiến lược học tập theo mục tiêu riêng.

Đối với những học viên còn đang cân nhắc, Langmaster hiện cung cấp chương trình học thử miễn phí. Đây là cơ hội để trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy, cách tương tác trên lớp và mức độ hỗ trợ thực tế trước khi đưa ra quyết định đăng ký khóa học.

Bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách bài bản và hiệu quả hơn cùng khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác